Laptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3Yrs
Laptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3Yrs
Laptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3Yrs
Laptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3Yrs
Laptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3Yrs
Laptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3Yrs
1 /
Laptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3Yrs Laptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3YrsLaptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3YrsLaptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3YrsLaptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3YrsLaptop  Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core  i7-13800H | Ram 16GB |  512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch  FHD | 6Cell  100Wh | Ubuntu | 3Yrs
Thương hiệu: Dell
Màu sắc: Xám
Dòng CPU: i7
Dung lượng RAM: 16GB
Kích thước màn hình: 16 inch

👉 Giá ưu đãi đặc biệt
Đăng ký ngay để nhận ưu đãi riêng cho bạn nhé!

Laptop Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023332 ) | Intel core i7-13800H | Ram 16GB | 512GB | NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 | 16 inch FHD | 6Cell 100Wh | Ubuntu | 3Yrs

Mã sản phẩm: 297702

0.0 Xem đánh giá

Giá niêm yết: 65.989.000 ₫ đ

59.990.000 ₫ -9 %

Đặt trước

(Chúng tôi sẽ gọi điện phục vụ quý khách trong 2h)

Khuyến mãi

- Túi/ Balo + Chuột quang không dây + Bàn di chuột BEN cao cấp

- Giao hàng miễn phí (Khu vực nội thành Hà Nội)

Ưu đãi hấp dẫn:  

Giảm ngay 30% Dock chuyển đổi Dell DA305 khi mua kèm cùng Laptop 

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Laptop Dell Mobile Precision Workstation 3591 | Intel Core Ultra 7 165H | RAM 32GB | 1TB SSD | NVIDIA RTX 1000 Ada Generation 6GB | 15.6 inch FHD | 4 Cell | Ubuntu 22.04 | 3Yrs
Laptop Dell XPS 13 9340 ( 71053703 ) | Black | Intel Core Ultra 5-125H | RAM 16GB | 1TB SSD | Intel Arc graphics | 13.4 inch QHD+ | 3 Cell | Windows 11 Home + Office Home & Student | 1Yr
Máy tính trạm Dell Precision 3660 Tower ( 42PT3660D23 ) | Intel Core i9-13900 | RAM 16GB | 256GB SSD + 1TB HDD |  Nvidia RTX A2000 12GB | DVDRW |  K&M | Ubuntu 22.04 LTS | 3Yrs
Latop Dell G15 5530 ( 71053700 ) | Grey | Intel Core i7 - 13650HX | RAM 16GB | 512GB SSD | NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB | 15.6 inch FHD | Win 11 Home + Office Home24 | 1Yr
Laptop Dell Inspiron 15 3530 ( 71049020 ) | Black | Intel Core i5 - 1334U | RAM 8GB | 512GB SSD | Intel UHD Graphics | 15.6 inch FHD | Win 11 Home + Office HS21 | 1Yr
Laptop Dell Inspiron 15 3520 ( 71053702 ) | Black | Intel Core i5 - 1235U | RAM 8GB | 512GB SSD | Intel UHD Graphics | 15.6 inch FHD | Win 11 Home + Office HS24 | 1Yr
Màn hình LCD Dell P2225H | 21.5 inch FHD | 100Hz | IPS |  5 ms | HDMI + DP | VGA + USB | 3Yrs
Máy tính để bàn All in One Dell Inspiron 20 5430 ( G5C0D2 ) | Black | Intel Core i5-120U | RAM 8GB | 512GB SSD | Intel Graphics | 23.8 inch FHD | WL + BT | K&M | Win11 SL + Office HS | 1Yr
Laptop Dell Latitude 3450 ( L3450-1335U-16512W ) | Intel Core i5-1335U | RAM 16 GB | 512GB SSD | Intel Iris Xe Graphics | 14 inch FHD | Win 11 SL | Touch | 1Yr
Laptop Dell Latitude 3450 ( L3450-1335U-08512W ) | Intel Core i5 -1335U | RAM 8 GB | 512GB SSD | Intel Graphics | 14 inch FHD | Win 11 SL | 1Yr
Laptop Dell Inspiron 3530 ( N5I7305W1) | Black | Intel Core i5 -1235U | RAM 16 GB | 512 GB SSD | Intel Iris Xe Graphics | 15.6 inch FHD | 4 Cell 54Whr | Win 11 Home + OfficeHome 2024 + Microsoft 365 Basic | 1Yr

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu

Dell

Model

Dell Mobile Precision Workstation 5680 

Bảo hành

36 tháng

Bộ vi xử lý

13th Generation Intel® Core™ i7-13700H vPro (14-Cores, 20-Threads, 24MB Cache, up to 5.0GHz Max Turbo Frequency)

RAM

 

VGA

NVIDIA RTX 3500 Ada 12GB GDDR6

Ổ cứng

512GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 2280 SSD

Màn hình

16" FHD+ 1920x1200, WVA, 60Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, RGB
Camera, with Mic

Cổng giao tiếp

2 ThunderBolt™ 4 ports with (USB Type-C™)
1 USB 3.2 Gen 2 Type-C port with DisplayPort alt mode
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
1 USB 3.2 Gen 1 port
1 HDMI 2.0a port (UMA)/1 HDMI 2.1 port (DGPU)
1 RJ45 Ethernet port
1 headset (headphone and microphone combo) port

Kết nối mạng

Intel AX211 Wi-Fi 6/6E (up to 6GHz where available) 2x2 with Bluetooth Wireless

Webcam

1080p at 30 fps FHD camera with Omni-directional digital Microphone
Pin

6-cell, 93 Wh, Lithium-ion, ExpressCharge™ and ExpressChargeBoost

Kích thước

Thin base:

1.Height: 0.98 in. (24.70 mm)
Height (rear): 0.92 in. (23.20 mm)
Height (front): 0.88 in. (22.30 mm)
2.Width: 14.02 in. (356.00 mm)
3.Depth: 10.18 in. (258.34 mm)


Performance base:
1.Height: 1.09 in. (27.45 mm)
Height (rear): 1.03 in. (25.95 mm)
Height (front): 0.99 in. (25.05 mm)
2.Width: 14.02 in. (356.00 mm)
3.Depth: 10.18 in. (258.34 mm)

Cân nặng

Thin: Weight: 2.60 kg (5.75 lb)
Performance: Weight: 2.67 kg (5.90 lb)

Hệ điều hành

Windows 11 Pro, English
Đọc thêm

đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm

khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì